Fomblin® DA410 là một sản phẩm fluor hóa được chức năng hóa, được sử dụng làm phụ gia trong mỡ perfluorinated để cải thiện hiệu suất ở nhiệt độ cao khi có mặt các kim loại. Các tính chất vật lý của mỡ được bổ sung DA410 hầu như không thay đổi so với mỡ không bổ sung; độ bay hơi có thể tăng nhẹ, tùy thuộc vào chất lỏng nền, và sự tách dầu có thể giảm. Tùy thuộc vào chất lỏng nền, các mỡ này có thể được sử dụng ở nhiệt độ lên đến 250 °C.
Tổng Quan
Thuộc Tính | Giá Trị Điển Hình | Đơn Vị |
---|---|---|
Trạng Thái Vật Liệu | Thương mại: Hoạt động | |
Khả Dụng | Châu Phi & Trung Đông, Châu Á Thái Bình Dương, Châu Âu, Mỹ Latinh, Bắc Mỹ | |
Đặc Điểm | Chịu Hóa Chất, Mật Độ Cao, Chịu Nhiệt Cao | |
Dạng | Lỏng |
Bảng Dữ Liệu Kỹ Thuật
Thuộc Tính | Giá Trị Điển Hình | Đơn Vị |
---|---|---|
Mật Độ (20°C) | 1.80 | g/cm³ |
Độ Nhớt Động Học | ||
20°C | 2000 | cSt |
40°C | 470 | cSt |
100°C | 32.0 | cSt |
Lão Hóa | ||
Mất Trọng Lượng (204°C) | 2.0 | % |
Dễ Cháy | ||
Điểm Chớp Cháy | Không có | °C |
Chức Năng Sản Phẩm
Cải Thiện Hiệu Suất Trong Mỡ:
- Hoàn Thiện Bề Mặt Tốt: Bằng cách thay đổi mỡ nền, Fomblin® DA 410 có thể góp phần tạo ra bề mặt mịn hơn, có thể giảm ma sát và mài mòn trong các bộ phận được bôi trơn.
- Phát Thải VOC Thấp: Điều này có thể có lợi cho các yếu tố môi trường và tiềm năng cho an toàn của người lao động trong các ứng dụng cần giảm phát thải VOC.
Tính Chất Mỡ Cải Thiện:
- Chống Cồn: Mỡ nền có thể đạt được mức độ chống cồn khi bổ sung Fomblin® DA 410, cho phép sử dụng trong môi trường tiếp xúc với cồn.
- Chống Chất Tẩy: Tương tự như chống cồn, mỡ có thể trở nên chống chất tẩy hơn, mở rộng phạm vi ứng dụng.
Các chức năng khác
- Truyền Xạ (Khả Năng Xem X-quang): Tính chất này có thể có lợi trong các tình huống cần kiểm tra bằng X-quang các bộ phận được bôi trơn.
- Trong Suốt: Bản thân phụ gia hoặc mỡ tạo ra có thể trong suốt, cho phép kiểm tra trực quan trong một số ứng dụng.
- Chống UV: Fomblin® DA 410 có thể cung cấp một số bảo vệ UV cho mỡ, kéo dài tuổi thọ của nó trong các ứng dụng ngoài trời.
- Chống Phóng Xạ (Gamma): Tính chất này có thể có giá trị trong môi trường có phơi nhiễm phóng xạ, nhưng cần tham khảo bảng dữ liệu để xác nhận.
- Khả Năng Khử Trùng Nhiệt: Khả năng chịu nhiệt cao để khử trùng có thể liên quan đến việc bôi trơn thiết bị y tế hoặc các ứng dụng khác yêu cầu môi trường vô trùng.
- Chịu Nhiệt Cao: Phụ gia có thể cải thiện hiệu suất nhiệt cao của mỡ, cho phép nó hoạt động hiệu quả trong các điều kiện nhiệt đòi hỏi khắt khe.
Lưu Ý Quan Trọng:
- Thông tin cung cấp tập trung vào cách Fomblin® DA 410 có thể cải thiện các đặc tính của mỡ Fomblin®. Để hiểu đầy đủ về chức năng của nó, hãy tham khảo bảng dữ liệu sản phẩm để hiểu rõ hơn về các loại mỡ cơ bản mà nó dành cho và các cải tiến hiệu suất đạt được.
- Bảng dữ liệu cũng sẽ cung cấp chi tiết về các đặc tính khác không được đề cập ở đây, chẳng hạn như khả năng tương thích của phụ gia với các vật liệu khác nhau hoặc tác động của nó đến các đặc tính khác của mỡ như độ nhất quán hoặc khả năng bơm.
Ứng Dụng của Fomblin DA 410
Các ứng dụng công nghiệp
Phân khúc |
Ứng dụng |
Thiết bị công nghiệp |
Linh kiện thiết bị công nghiệp |
Hàng không vũ trụ
Phân khúc | Ứng dụng | Sử dụng cuối cùng |
---|---|---|
Hệ thống động cơ | Máng dẫn khí | Bộ đảo ngược lực đẩy |
Hệ thống động cơ | Hệ thống thủy lực & chất lỏng | |
Hệ thống động cơ | Hệ thống bánh đáp |
Xem thêm
Tin tức mới nhất
Có 0 đánh giá về Fomblin DA 410
5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
X
Có 0 bình luận, đánh giá về Fomblin DA 410
TVQuản trị viênQuản trị viên