Created by potrace 1.16, written by Peter Selinger 2001-2019

Galden LS 200

Nhà sản xuất: Syensqo

Nơi sản xuất: Ý

Quy cách: 1kg, 5kg

Liên hệ mua hàng
Tình trạng: Còn hàng
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Mô tả sản phẩm
Bình luận & Đánh giá

Galden LS 200 là một chất lỏng perfluorocarbon (PFC) bao gồm các nguyên tử flo và cacbon, thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác nhau, đặc biệt là cho các quy trình hàn hơi (VPS). Chất trung gian truyền nhiệt này thể hiện các đặc tính đáng chú ý như ổn định nhiệt, không để lại cặn, và an toàn ở nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa quy trình hàn trong các ngành công nghiệp điện tử và bán dẫn.

Bảng dữ liệu kỹ thuật

Thuộc tính Vật lý

Thông số Giá trị điển hình Đơn vị
Trọng lượng phân tử trung bình 870 amu
Khối lượng riêng (25°C) 1.79 g/cm³
Độ nhớt động học (25°C) 2.50 cSt
Sức căng bề mặt 19 dyne/cm
Áp suất hơi (25°C) 21 Pa

Thuộc tính Nhiệt

Thông số Giá trị điển hình Đơn vị
Độ dẫn nhiệt (25°C) 0.070 W/m/K
Điểm sôi 200 °C
Nhiệt hóa hơi - tại Điểm sôi 63.0 J/g
Nhiệt dung riêng (25°C) 0.23 cal/g/°C

Thuộc tính điện

Thông số Giá trị điển hình Đơn vị
Điện trở suất (25°C) 1.0E+15 ohms·cm
Hằng số điện môi (25°C) 2.10  
Độ bền điện môi - khoảng cách 2.54 mm (25°C) 40000 V

Thông tin bổ sung

Thông số Giá trị điển hình Đơn vị
Hệ số giãn nở 0.0011 cm³/cm³/°C

Chức năng sản phẩm

  • Hàm lượng VOC thấp (Volatile Organic Compounds): Giảm lượng phát thải và tác động môi trường.
  • Độ tinh khiết cao: Giảm thiểu rủi ro nhiễm bẩn trong hệ thống VPS.
  • Chống Chlorine: Chịu được sự tiếp xúc với chlorine, cho phép sử dụng trong môi trường có chlorine hoặc hợp chất của chlorine (tùy thuộc vào ứng dụng VPS cụ thể).
  • Chống nứt gãy do căng thẳng môi trường cao (High ESCR): Cải thiện khả năng chống nứt của các bộ phận nhựa trong hệ thống VPS dưới căng thẳng môi trường, kéo dài tuổi thọ của chúng.
  • Chống khí chua (Sour Gas Resistant - Không chắc chắn): Có thể cung cấp một số khả năng chống lại khí chua, tùy thuộc vào thành phần khí cụ thể. Luôn luôn nên tham khảo bảng dữ liệu của nhà sản xuất để xác nhận.
  • Chống Glycol tốt: Có thể hữu ích nếu hệ thống VPS sử dụng chất tẩy rửa dựa trên glycol.
  • Chống nhiên liệu sinh học (Bio-Fuel Resistant - Không chắc chắn): Không trực tiếp liên quan đến ứng dụng VPS.
  • Chống nhiên liệu (Fuel Resistant - Không chắc chắn): Không trực tiếp liên quan đến ứng dụng VPS.
  • Chống kiềm: Có thể có lợi tùy thuộc vào các chất tẩy rửa cụ thể được sử dụng trong hệ thống VPS.
  • Chống axit: Có thể có lợi tùy thuộc vào các chất tẩy rửa cụ thể được sử dụng trong hệ thống VPS.
  • Chống cồn: Có thể có lợi tùy thuộc vào các chất tẩy rửa cụ thể được sử dụng trong hệ thống VPS.
  • Chống dầu khoáng/Tổng hợp (Mineral/Synthetic Oil Resistant): Không có khả năng là yếu tố quan trọng trong ứng dụng VPS.
  • Chống chất tẩy (Detergent Resistant): Tạo điều kiện làm sạch hệ thống VPS mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của Galden LS 200.
  • Chống thủy phân (Hydrolysis Resistant): Chống lại sự suy thoái do hơi nước, đảm bảo hiệu suất lâu dài trong hệ thống VPS.
  • Hấp thụ ẩm thấp (Low Moisture Absorption): Giảm thiểu nguy cơ ăn mòn trong các bộ phận kim loại của hệ thống VPS.
  • Tính chất điện môi (Dielectric Properties): Đảm bảo vận hành an toàn bằng cách ngăn ngừa hiện tượng ngắn mạch điện trong hệ thống VPS.
  • Không cháy (Non-Flammable): Tăng cường an toàn trong môi trường VPS bằng cách giảm nguy cơ cháy nổ.
  • Khả năng nhìn xuyên qua bằng tia X (Radiotranslucent - Không chắc chắn): Không phải là thuộc tính quan trọng đối với ứng dụng VPS.
  • Trong suốt (Transparency): Cho phép kiểm tra trực quan chất lỏng để phát hiện dấu hiệu nhiễm bẩn trong hệ thống VPS.
  • Chống UV (UV Resistant): Đảm bảo hiệu suất lâu dài ngay cả khi hệ thống VPS tiếp xúc với bức xạ tia cực tím (không phải là mối quan tâm điển hình).
  • Chống bức xạ (Gamma) (Radiation (Gamma) Resistant - Không chắc chắn): Không phải là yêu cầu điển hình đối với các ứng dụng VPS. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, nó có thể có liên quan.
  • Ổn định nhiệt tốt (Good Thermal Stability): Cần thiết cho các ứng dụng VPS. Galden LS 200 có thể chịu được nhiệt độ cao mà không bị phân hủy, đảm bảo hiệu suất ổn định trong suốt chu kỳ hàn.
  • Chịu nhiệt cao (High Heat Resistant): Cần thiết cho các ứng dụng VPS. Galden LS 200 hoạt động hiệu quả trong phạm vi nhiệt độ rộng, đáp ứng các yêu cầu của các quy trình VPS.

Ứng dụng của Galden LS 200

Điện tử Ứng dụng Sử dụng cuối cùng
Bán dẫn Vật liệu Quy trình Fab Truyền nhiệt/Hàn hơi
Xem thêm
Rút gọn

0 đánh giá về Galden LS 200

5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn

0 bình luận, đánh giá về Galden LS 200

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm
Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận sản phẩm
Thông tin người gửi
0.28943 sec| 1247.898 kb
DMCA.com Protection Status