Created by potrace 1.16, written by Peter Selinger 2001-2019

Chất làm mát là gì? TOP 3 chất làm mát Galden D hiệu quả

21/07/2025
Chất làm mát là loại chất lỏng chuyên biệt, đóng vai trò hấp thụ và truyền nhiệt khỏi các thiết bị hoặc máy móc nhằm ngăn chặn tình trạng quá nhiệt, đồng thời đảm bảo nhiệt độ vận hành luôn ở mức tối ưu.
Chất làm mát là gì? TOP 3 chất làm mát Galden D hiệu quả

Chất làm mát là gì?

Chất làm mát là loại chất lỏng chuyên biệt, đóng vai trò hấp thụ và truyền nhiệt khỏi các thiết bị hoặc máy móc nhằm ngăn chặn tình trạng quá nhiệt, đồng thời đảm bảo nhiệt độ vận hành luôn ở mức tối ưu. Loại chất lỏng này tuần hoàn trong các hệ thống như động cơ, thiết bị công nghiệp, hệ thống HVAC hay các hệ thống làm mát điện tử - nơi nó thu nhiệt từ các bộ phận phát sinh nhiệt và giải phóng lượng nhiệt đó ra môi trường thông qua các thiết bị như bộ trao đổi nhiệt hoặc két tản nhiệt.

Chất làm mát là gì?

Đọc thêm: Galden D - Dầu truyền nhiệt hiệu suất cao, đáng mua nhất 2025

Các loại chất làm mát phổ biến hiện nay 

TOP 3 chất làm mát hiệu quả nhất hiện nay 

TOPTên sản phẩmẢnh sản phẩm
1

Galden D02 

2

Galden D03

3

Galden D02 TS  

Thành phần chính của chất làm mát gồm những gì ?

Khi tìm hiểu về dung dịch làm mát, bạn sẽ bắt gặp những thành phần hóa học quen thuộc như Ethylene Glycol, Propylene Glycol, chất chống gỉ cùng nhiều phụ gia khác: 

Ethylene Glycol (EG)  

Đây là một hợp chất hóa học có công thức phân tử (CH₂OH)₂, tồn tại ở dạng lỏng, không màu, không mùi, có vị ngọt nhưng có độc tính cao. EG được ứng dụng phổ biến trong ngành công nghiệp sợi polyester và đặc biệt là làm chất chống đông trong dung dịch làm mát. 

Ở dạng tinh khiết, Ethylene Glycol có điểm đóng băng khoảng -12°C. Tuy nhiên, khi pha với nước, hỗn hợp này có thể hạ thấp nhiệt độ đóng băng xuống đến khoảng -45°C đến -48°C. Bên cạnh đó, nó cũng giúp tăng điểm sôi của nước, đảm bảo hiệu suất làm mát ổn định ngay cả trong điều kiện nhiệt độ cao. 

Propylene Glycol (PG)  

Có công thức hóa học là C₂H₄(OH)₂, Propylene Glycol có đặc tính gần giống với EG nhưng ít độc hơn. Nó là chất lỏng không màu, không mùi, dễ tan trong nước và thường được sử dụng trong các hệ thống truyền nhiệt như làm mát hoặc sưởi ấm. Vai trò chính của PG là mang nhiệt và hỗ trợ điều tiết nhiệt độ trong hệ thống. 

Nước cất   

Đây là thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất trong dung dịch làm mát, thông thường khoảng 60%. Nước cất giúp dẫn truyền nhiệt từ động cơ ra ngoài môi trường, góp phần giữ cho hệ thống luôn vận hành ở mức nhiệt ổn định. Việc sử dụng nước cất thay vì nước thường giúp giảm thiểu nguy cơ cặn bẩn, ăn mòn và tắc nghẽn trong hệ thống làm mát. 

Chất chống gỉ

Các kim loại bên trong động cơ như nhôm, đồng, thép… rất dễ bị oxy hóa và ăn mòn nếu không được bảo vệ. Chính vì vậy, các chất chống gỉ chuyên dụng được bổ sung nhằm tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại, giúp kéo dài tuổi thọ động cơ. Mỗi loại dung dịch làm mát sẽ có công thức chống gỉ riêng, phù hợp với vật liệu cấu tạo của từng loại động cơ khác nhau.

Chất tạo màu

Dung dịch làm mát thường được nhuộm màu nhằm phân biệt với các chất lỏng khác trong động cơ, đồng thời giúp người dùng dễ nhận diện khi kiểm tra hoặc bảo trì. Các màu phổ biến gồm: xanh lá cây (loại phổ thông), đỏ hoặc cam (loại có tuổi thọ dài hơn), xanh dương, tím... Màu sắc cũng có thể phản ánh đặc tính và công nghệ của từng dòng sản phẩm.

Các chất phụ gia khác

Tùy theo mục đích sử dụng, một số dung dịch làm mát có thể được bổ sung thêm phụ gia như chất phát quang (giúp phát hiện rò rỉ trong hệ thống), chống tạo bọt, chống đóng cặn, hoặc chất ổn định pH nhằm nâng cao hiệu suất và độ bền cho hệ thống làm mát.

Thành phần chính của chất làm mát gồm những gì ?

Cách lựa chọn chất làm mát phù hợp  

Việc lựa chọn chất làm mát phù hợp không chỉ đơn thuần dựa trên khả năng truyền nhiệt, mà còn cần xét đến một loạt tiêu chí kỹ thuật nhằm đảm bảo độ tin cậy và hiệu quả vận hành lâu dài của hệ thống. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần lưu ý:

Khả năng chống ăn mòn 

Một chất làm mát chất lượng cao cần được bổ sung các chất ức chế ăn mòn để bảo vệ hiệu quả các linh kiện kim loại như nhôm, đồng và thép khỏi quá trình oxy hóa và suy giảm vật liệu. Nếu kiểm soát ăn mòn không hiệu quả, hệ thống có thể bị hư hỏng nghiêm trọng, gây gián đoạn hoạt động và chi phí bảo trì cao. 

Tính ổn định nhiệt

Chất làm mát cần có khả năng chịu được nhiệt độ vận hành cao mà không bị phân hủy hay thay đổi đặc tính lý hóa theo thời gian. Sự ổn định nhiệt là yếu tố then chốt giúp hệ thống vận hành liên tục và hiệu quả trong điều kiện khắc nghiệt. 

Độ nhớt thấp ở nhiệt độ thấp

Trong môi trường có nhiệt độ thấp, độ nhớt của chất lỏng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng bơm và lưu lượng tuần hoàn. Một chất làm mát lý tưởng sẽ duy trì được độ nhớt thấp ở điều kiện lạnh, đảm bảo dòng chảy mượt mà và hiệu suất làm mát ổn định trên toàn dải nhiệt độ.

Tính tương thích vật liệu

Chất làm mát cần có độ tương thích cao với các vật liệu cấu thành hệ thống bao gồm ống mềm, phớt làm kín và các chi tiết khác nhằm tránh hiện tượng rò rỉ, lão hóa hoặc suy giảm hiệu suất do phản ứng hóa học không mong muốn.

Tuân thủ các quy chuẩn môi trường và an toàn

Trong những ngành công nghiệp đòi hỏi tiêu chuẩn nghiêm ngặt như chế biến thực phẩm hay dược phẩm, chất làm mát phải đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về an toàn và môi trường, chẳng hạn như tiêu chuẩn FDA hoặc USP. Trong các trường hợp này, các sản phẩm gốc propylene glycol (PG) thường được ưu tiên sử dụng do tính an toàn cao và khả năng phân hủy sinh học tốt.

Cách lựa chọn chất làm mát phù hợp  

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng chất làm mát

Trong quá trình sử dụng dung dịch làm mát, người dùng cần đặc biệt chú ý đến một số vấn đề quan trọng sau:

  • Không tự ý pha chế dung dịch làm mát nếu không có đầy đủ kiến thức chuyên môn và thiết bị đo lường phù hợp. Việc pha trộn không đúng tỷ lệ có thể làm giảm hiệu quả làm mát và gây hại cho động cơ.

  • Dung dịch làm mát thường chứa Ethylene Glycol (EG) – một hợp chất có vị ngọt nhưng độc hại. Nếu vô tình nuốt phải, EG có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, đau bụng, nhức đầu, rối loạn ý thức, thậm chí đe dọa tính mạng.

  • Tuyệt đối không sử dụng dung dịch làm mát để uống hay thử nếm, đồng thời cần xử lý, thải bỏ đúng cách theo hướng dẫn, tránh gây ô nhiễm môi trường và nguy hiểm cho người xung quanh.

  • Lựa chọn sản phẩm từ nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt để đảm bảo an toàn vận hành. Dù giá thành của dung dịch làm mát thường khá thấp (chỉ vài chục nghìn đồng), người dùng không nên chọn sản phẩm trôi nổi mà hãy tuân thủ đúng khuyến nghị kỹ thuật từ nhà sản xuất động cơ.

  • Trong trường hợp xe cảnh báo nhiệt độ động cơ quá cao, cần kiểm tra ngay các bộ phận trong hệ thống làm mát như: quạt tản nhiệt, lượng dung dịch làm mát, van điều tiết,… Nếu phát hiện mức dung dịch làm mát thấp hơn tiêu chuẩn, cần bổ sung kịp thời để tránh gây hư hỏng cho động cơ

0 bình luận, đánh giá về Chất làm mát là gì? TOP 3 chất làm mát Galden D hiệu quả

TVQuản trị viênQuản trị viên

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm

Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận
Nhấn vào đây để đánh giá
Thông tin người gửi
0.04316 sec| 912.945 kb
DMCA.com Protection Status