Created by potrace 1.16, written by Peter Selinger 2001-2019

Electrolube UR5097

Model: Electrolube UR5097

Thương hiệu: Electrolube Ltd

Hạn dùng 12 tháng

Liên hệ mua hàng
Tình trạng: Còn hàng
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Mô tả sản phẩm
Bình luận & Đánh giá

Tìm hiểu về Electrolube UR5097

UR5097 là một hợp chất chống cháy, dẫn nhiệt, dùng để châm và bọc, nó có  hai thành phần, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu chịu đựng chu kỳ nhiệt độ khắt khe hoặc sốc nhiệt.

Electrolube UR5097

Đặc tính Electrolube UR5097

Tính dẫn nhiệt cao; lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu tản nhiệt hiệu quả.

Được chấp thuận theo tiêu chuẩn UL94 V-0; tính chống cháy cao.

Khả năng hấp thụ nước rất thấp; cung cấp sự bảo vệ tuyệt vời trong môi trường có mặt nước và độ ẩm cao.

Không chứa chất điền mài mòn và có đặc điểm dòng chảy tốt; ít hao mòn máy phát chất.

Ứng dụng của Electrolube UR5097

Nhựa UR5097 được sử dụng chủ yếu trong các ứng dụng potting và encapsulating. Dưới đây là một số ứng dụng tiêu biểu

  1. Bảo vệ điện tử:

Bảo vệ các linh kiện điện tử nhạy cảm khỏi độ ẩm, nước, va đập và các yếu tố môi trường khác.

  1. Làm mát:

Với khả năng truyền nhiệt tốt, nó thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu xử lý nhiệt hiệu quả và tản nhiệt tốt, giúp duy trì nhiệt độ ổn định cho các linh kiện và hệ thống điện tử.

  1. Chống cháy:

Đạt tiêu chuẩn chống cháy UL94 V-0, đảm bảo khả năng chống cháy cao và an toàn trong các ứng dụng yêu cầu khả năng chống cháy.

  1. Bảo vệ trong môi trường ẩm:

Khả năng thấm ẩm rất thấp, giúp bảo vệ linh kiện và hệ thống trong môi trường có độ ẩm cao và nước.

  1. Ứng dụng công nghiệp

Tính dẻo dai và chịu va đập tốt, là lựa chọn phổ biến cho việc bảo vệ các thành phần công nghiệp như bộ điều khiển, cảm biến, mạch điện và linh kiện khác.

Thông số Electrolube UR5097

Thuộc tính

Giá trị

Chất liệu cơ bản

Polyurethane

Mật độ Part A - Resin (g/ml)

1.53

Mật độ Part B - Hardener (g/ml)

1.24

Độ nhớt Part A (mPa s @ 23ºC)

30000

Độ nhớt Part B (mPa s @ 23ºC)

50

Độ nhớt hỗn hợp (mPa s @ 23ºC)

6000

Tỷ lệ pha trộn (Trọng lượng)

7.46:1

Tỷ lệ pha trộn (Thể tích)

6.01:1

Thời gian sử dụng (20°C)

20 phút

Thời gian đông kết (23°C)

80 phút

Thời gian khô hoàn toàn (23°C)

24 giờ

Thời gian khô hoàn toàn (60°C)

4 giờ

Màu sắc Part A - Resin

Đen

Màu sắc Part B - Hardener

Vàng nhạt

Điều kiện lưu trữ

Điều kiện khô: Trên 15ºC, Dưới 30ºC

Thời hạn sử dụng

12 tháng

Nhiệt lượng tỏa ra (Exotherm)

< 40ºC

Độ co ngót (Shrinkage)

< 1%

Note: chi tiết tham khảo thêm thông tin từ nhà sản xuất

Lưu ý khi dùng Electrolube UR5097

Dưới đây là một vài lưu ý khi sử dụng nhựa phủ Electrolube UR5097

  1. Vệ sinh

Việc làm sạch máy móc và bình chứa trước khi nhựa đông cứng sẽ dễ dàng hơn. Bạn có thể tham khảo sản phẩm RRS là một dung môi phù hợp để làm sạch máy móc và bình chứa, và nhựa đã đông cứng có thể được làm mềm và làm sạch bằng cách ngâm trong dung môi RRS

  1. Cách mix trước khi sử dụng

Electrolube UR5097

  1. Lưu trữ

Khi lưu trữ dưới điều kiện rất lạnh, chất đóng rắn có thể tinh thể hóa. Nếu điều này xảy ra, chỉ cần làm nóng (40°C) hộp chứa nhẹ nhàng cho đến khi tất cả các tinh thể đã tan chảy lại.

  1. Sức khỏe và an toàn

Luôn luôn tham khảo bản tờ dữ liệu về sức khỏe và an toàn trước khi sử dụng

Mua Electrolube UR5097 chính hãng ở đâu?

Nên cân nhắc trước khi mua để lựa chọn những nơi uy tín phân phối chính hãng sản phẩm Electrolube UR5097 uy tín của hãng sản xuất, ảnh hưởng tuổi thọ cho thiết bị bạn áp dụng

Chúng tôi HicoTech tự tin là đại lý ủy quyền của công ty Electrolube Ltd ở Việt Nam. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn và nhận được mức giá ưu đãi nhất

Thông tin liên hệ

Hotline/Zalo. 094 526 1931

Website. Hicotech.com.vn

Email: Sale@hicotech.com.vn

Xem thêm
Rút gọn

0 đánh giá về Electrolube UR5097

5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn

1 bình luận, đánh giá về Electrolube UR5097

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm
Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận sản phẩm
Thông tin người gửi
0.07785 sec| 1296.844 kb
DMCA.com Protection Status