Created by potrace 1.16, written by Peter Selinger 2001-2019

Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400)

Carbowax Polyethylene Glycol 400
Tên khác: PEG 400
Quy cách:   230KG/drum

Liên hệ mua hàng
Tình trạng: Còn hàng
Để lại số điện thoại, chúng tôi sẽ gọi lại ngay
Mô tả sản phẩm
Bình luận & Đánh giá

Carbowax Polyethylene Glycol 400, hay PEG 400, là một chất lỏng không màu và không mùi, với khả năng hòa tan cao trong nước và dung môi hữu cơ. Đây là một thành phần chủ chốt trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về PEG 400.

PEG 400 là một chất lỏng không màu và không mùi

Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400) là gì?

Carbowax Polyethylene Glycol 400, hay còn gọi là PEG 400, là một loại polyethylene glycol với trọng lượng phân tử trung bình khoảng 400 g/mol. Được sản xuất từ ethylene oxide, nó là một chất lỏng trong suốt, không màu, có độ nhớt thấp và có khả năng hòa tan trong nước và nhiều dung môi hữu cơ.

Công thức hóa học: C2nH4n+2On+1, với n dao động từ 8.2 đến 9.1.

Công thức hóa học của Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400)
Công thức hóa học của Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400)

 

Đặc điểm và tính năng của Carbowax Polyethylene Glycol 400

Tính chất hóa học và vật lý của Carbowax Polyethylene Glycol 400

Trạng thái

Chất lỏng không màu, nhớt, có vị hơi ngọt.

Điểm sôi:

240°C (464°F) ở áp suất 10 mmHg.

Điểm nóng chảy:

-18°C (0°F).

Khả năng tan trong nước

Tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi khác như ethanol, acetone, glycerin.

Độ pH

5-7.

Khả năng hút ẩm

Hút ẩm mạnh, có thể hấp thụ tới 50% trọng lượng của nó trong không khí ẩm.

Độ nhớt

Tùy thuộc vào trọng lượng phân tử, PEG 400 có độ nhớt dao động từ 100 đến 200 cP ở 25°C.

Đặc tính hòa tan và hấp thụ nước

Với khả năng hòa tan tốt trong nước và một số dung môi hữu cơ, Carbowax Polyethylene Glycol 400 là một chất tạo màng và dung môi lý tưởng cho nhiều quá trình sản xuất và ứng dụng công nghiệp.

 

Ứng dụng của PEG 400 trong các ngành công nghiệp

Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400) là hợp chất hữu cơ đa năng sở hữu nhiều đặc tính nổi bật, dẫn đến sự đa dạng trong ứng dụng của nó. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về ứng dụng của PEG 400 trong các lĩnh vực khác nhau:

Dược phẩm

  • Chất tạo dung môi:PEG 400 được sử dụng làm dung môi hòa tan các hoạt chất trong thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, thuốc bôi da, thuốc mỡ, giúp tăng cường khả năng hấp thu và hiệu quả của thuốc.
  • Chất làm mềm: Trong các sản phẩm dạng kem, PEG 400 giúp làm mềm và cải thiện cảm giác của sản phẩm khi tiếp xúc với da.
  • Chất hút ẩm: PEG 400 có khả năng hút ẩm, giúp duy trì độ ẩm cần thiết cho sản phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
  • Chất hoà tan: PEG 400 có khả năng hoà tan tốt các loại thuốc, giúp tăng sinh khả dụng của thuốc, đặc biệt là những thuốc khó tan trong nước.
  • Chất ổn định: PEG 400 cũng được dùng làm chất ổn định màu và kích thước trong điều chế dược phẩm, giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm.
  • Chất chống dính: Trong quá trình sản xuất dược phẩm, PEG 400 giúp ngăn chặn sự dính cục và tạo ra sản phẩm có kết cấu đồng nhất.

Mỹ phẩm:

  • Chất làm đặc và nhũ hóa: PEG 400 thường được sử dụng như một chất làm đặc và nhũ hóa, giúp tạo kết cấu nhẹ nhàng cho sản phẩm mà không gây bết dính.
  • Chất ổn định: Nó giúp ổn định các sản phẩm mỹ phẩm, đảm bảo độ bền và tính nhất quán của chúng khi sử dụng.
  • Chất bôi trơn: PEG 400 cung cấp tính bôi trơn, giúp sản phẩm dễ dàng phân tán trên da và tạo cảm giác mượt mà.
  • Chất giữ ẩm: Nó giúp tăng độ ẩm cho da, giữ cho da mịn màng và không bị khô, đặc biệt quan trọng trong các sản phẩm như kem dưỡng da và lotion.
  • Chất hòa tan: PEG 400 cũng hoạt động như một chất hòa tan, giúp hòa tan các thành phần khác trong sản phẩm mỹ phẩm.
  • Chất chống tĩnh điện và điều hòa: Nó được sử dụng như một chất chống tĩnh điện và chất điều hòa trong chăm sóc da và vinyl, giúp cải thiện cảm giác sử dụng và hiệu quả của sản phẩm.

Thực phẩm

  • Chất giữ ẩm: PEG 400 giúp giữ ẩm cho kẹo, bánh kẹo, nước giải khát, ngăn ngừa khô cứng và bảo quản độ tươi ngon.
  • Chất tạo ngọt: PEG 400 có vị ngọt nhẹ, thường được sử dụng thay thế một phần đường trong thực phẩm và đồ uống.
  • Chất làm mềm: PEG 400 giúp làm mềm kem, pho mát, tạo nên kết cấu mịn màng và dễ dàng phết.
  • Chất tạo gel và chất nhũ hóa: PEG 400 được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm như nước sốt, salad, giúp tạo gel và nhũ hóa các thành phần, tạo nên kết cấu đồng nhất và mịn màng.
  • Chất bảo quản: PEG 400 có khả năng chống nấm và vi khuẩn, giúp bảo quản thực phẩm sau khi chế biến.

Ngoài ra, PEG 400 còn có một số ứng dụng khác trong thực phẩm như:

  • Chất chống đông: Giúp ngăn ngừa thực phẩm bị đông lạnh trong quá trình bảo quản.
  • Chất tạo bọt: Giúp tạo bọt cho kem, bánh ngọt và các sản phẩm khác.
  • Chất điều chỉnh độ pH: Giúp điều chỉnh độ pH của thực phẩm.

Công nghiệp:

  • Chất làm mát và chất bôi trơn: Khả năng bôi trơn và làm mát hiệu quả của PEG 400 giúp giảm ma sát và bảo vệ các bộ phận chuyển động trong hệ thống thủy lực, máy nén khí, động cơ và máy móc khác.
  • Chất chống gỉ và chất chống ăn mòn: Khả năng chống oxy hóa và tạo màng bảo vệ của PEG 400 giúp bảo vệ kim loại khỏi bị gỉ sét và ăn mòn, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc tiếp xúc với hóa chất.
  • Chất phụ gia trong mực in, sơn phủ và chất tẩy rửa: PEG 400 giúp cải thiện độ chảy, độ bám dính và độ bóng của mực in, sơn phủ và chất tẩy rửa, đồng thời giúp các sản phẩm này dễ dàng sử dụng và hiệu quả hơn.
  • Chất tạo gel và chất nhũ hóa: PEG 400 có khả năng tạo gel và nhũ hóa các thành phần khác nhau, giúp tạo ra các sản phẩm có kết cấu đồng nhất, mịn màng và dễ sử dụng.
  • Chất chống đông và chất chống bọt: PEG 400 có khả năng hạ thấp điểm đóng băng của nước và ngăn ngừa tạo bọt, giúp bảo vệ các hệ thống công nghiệp khỏi bị đóng băng và tăng hiệu quả hoạt động.

Ngoài ra, PEG 400 còn có nhiều ứng dụng khác trong công nghiệp như:

  • Chất xử lý nước thải: Loại bỏ các chất ô nhiễm khỏi nước thải.
  • Chất dẻo hóa: Tăng độ dẻo dai và mềm mại cho nhựa.
  • Chất phụ gia trong sản phẩm dệt may: Cải thiện độ mềm mại và độ bền của vải.
  • Chất bôi trơn khuôn: Giúp giảm ma sát và dễ dàng tháo khuôn sản phẩm.

Nông nghiệp:

  • Chất Mang cho Thuốc Tăng Trưởng Thực Vật và Diệt Cỏ: PEG 400 có đặc tính tan tốt trong nước và hoà tan tốt các loại thuốc diệt côn trùng có nguồn gốc hữu cơ, làm cho nó trở thành chất mang lý tưởng cho các loại thuốc tăng trưởng thực vật và diệt cỏ.
  • Thành Phần Trơ trong Thuốc Trừ Sâu: PEG 400 được tổ chức bảo vệ môi trường cho phép sử dụng làm thành phần trơ trong thuốc trừ sâu.
  • Chất Chống Bụi trong Hóa Chất Nông Nghiệp: Do có tính hút ẩm, PEG 400 được sử dụng làm chất chống bụi trong các hóa chất dùng trong nông nghiệp.
  • Kích Thích Hạt Giống Nảy Mầm: Khi xử lý hạt giống với dung dịch có chứa PEG 400, tỷ lệ nảy mầm của hạt giống có thể tăng cao hơn.

Ưu điểm nổi bật của Carbowax Polyethylene Glycol 400

Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400) là một hợp chất hữu cơ đa năng sở hữu nhiều ưu điểm vượt trội, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Dưới đây là một số ưu điểm nổi bật của PEG 400:

1. An toàn và lành tính:

  • PEG 400 được Cục Quản lý Dược phẩm và Thực phẩm Hoa Kỳ (FDA) công nhận là an toàn và được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
  • Không gây kích ứng da, ít độc hại và không gây ra các phản ứng phụ nghiêm trọng.
  • An toàn khi tiếp xúc với mắt và da.

2. Khả năng hòa tan cao:

  • PEG 400 tan hoàn toàn trong nước và nhiều dung môi khác như ethanol, acetone, glycerin, giúp dễ dàng phối hợp với các thành phần khác trong sản phẩm.
  • Khả năng hòa tan cao này giúp PEG 400 phát huy hiệu quả tối ưu trong nhiều ứng dụng.

3. Khả năng hút ẩm mạnh:

  • PEG 400 có khả năng hút ẩm mạnh, giúp giữ ẩm cho sản phẩm và ngăn ngừa khô rạn.
  • Ưu điểm này đặc biệt hữu ích trong các sản phẩm mỹ phẩm, thực phẩm và dược phẩm, giúp duy trì độ ẩm và độ mềm mại cho da, tóc và các nguyên liệu.

4. Khả năng bôi trơn và làm mát tốt:

  • PEG 400 có khả năng bôi trơn và làm mát hiệu quả, giúp giảm ma sát và tạo độ trơn mượt cho sản phẩm.
  • Ưu điểm này được ứng dụng trong các sản phẩm như dầu gội đầu, kem dưỡng da, chất bôi trơn máy móc và hệ thống thủy lực.

5. Tính linh hoạt và đa dạng ứng dụng:

  • Nhờ những ưu điểm trên, PEG 400 sở hữu tính linh hoạt cao và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như: dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm, công nghiệp, nông nghiệp…

6. Giá cả hợp lý và dễ dàng tìm kiếm:

  • PEG 400 là một hợp chất tương đối phổ biến và dễ dàng tìm kiếm trên thị trường với giá cả hợp lý.
  • Điều này giúp cho PEG 400 trở thành lựa chọn kinh tế hiệu quả cho nhiều ứng dụng.

Ngoài ra, PEG 400 còn có một số ưu điểm khác như:

  • Khả năng ổn định cao, chống oxy hóa tốt.
  • Dễ dàng phân hủy sinh học, thân thiện với môi trường.
  • Khả năng điều chỉnh độ nhớt linh hoạt.

Với những ưu điểm nổi bật trên, Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400) là một hợp chất đa năng và hiệu quả, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Nhờ tính an toàn, lành tính, giá cả hợp lý và dễ dàng sử dụng, PEG 400 hứa hẹn sẽ tiếp tục được ưa chuộng trong nhiều ứng dụng trong tương lai.

Nơi cung cấp Carbowax Polyethylene Glycol 400 uy tín

Nếu bạn đang tìm nguồn cung cấp sản phẩm Carbowax Polyethylene Glycol 400 uy tín, chất lượng, giá cả phù hợp thì Hicotech là lựa chọn hàng. Công ty TNHH Hicotech với kinh nghiệm hơn 8 năm chuyên cung cấp các sản phẩm và dịch vụ trong lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam, các sản phẩm máy móc dầu mỡ, sản phẩm phụ trợ có nguồn gốc rõ ràng, có CO CQ, có hợp đồng cam kết bảo hành đã xây dựng được danh tiếng vững chắc trong ngành và được công nhận là đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn.

Thông tin liên hệ:

  • VPGD:  Liền kề 189, Khu 27-28, Dương Nội, Hà Đông, Hà Nội
  • Hotline: 0945 261 931
  • Email: Sales@hicotech.com.vn
Xem thêm
Rút gọn

0 đánh giá về Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400)

5
0 đánh giá
4
0 đánh giá
3
0 đánh giá
2
0 đánh giá
1
0 đánh giá
Chọn đánh giá của bạn

0 bình luận, đánh giá về Carbowax Polyethylene Glycol 400 (PEG 400)

Xin chào quý khách. Quý khách hãy để lại bình luận, chúng tôi sẽ phản hồi sớm
Trả lời.
Thông tin người gửi
Bình luận sản phẩm
Thông tin người gửi
0.09855 sec| 1004.055 kb
DMCA.com Protection Status